Có 2 kết quả:
国内生产总值 guó nèi shēng chǎn zǒng zhí ㄍㄨㄛˊ ㄋㄟˋ ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄗㄨㄥˇ ㄓˊ • 國內生產總值 guó nèi shēng chǎn zǒng zhí ㄍㄨㄛˊ ㄋㄟˋ ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄗㄨㄥˇ ㄓˊ
Từ điển Trung-Anh
gross domestic product (GDP)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
gross domestic product (GDP)
Bình luận 0